{boldness} , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn), sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
{fearlessness} , tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn