{expulsion} , sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau)
{ejection} , sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
{dismissal} , sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê), (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
{ostracism} , sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)