{redemption} , sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực hiện, sự giữ trọn, (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)
{amortization} , sự truyền lại, sự để lại (tài sản), sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)