{reparation} , sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc (lỗi), (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)
{redemption} , sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực hiện, sự giữ trọn, (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)