{pillage} , sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
{plunder} , sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, (từ lóng) lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
{extortion} , sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)
{violence} , sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức