{throat} , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
{印行}
{publishing} , công việc xuất bản; nghề xuất bản
{引航}
{tuging}
{towing}
{淫行}
{obscenity} , sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm