{supposition} , sự giải thiết, sự giả định, giả thuyết, ức thuyết
{temporary} , tạm thời, nhất thời, lâm thời
{provisional} , tạm, tạm thời, lâm thời
{fictional} , hư cấu, tưởng tượng
{架設}
{construction} , sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng
{building} , kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh