{gold certificate} , (Econ) Giấy chứng gửi vàng.+ Một phương tiện ghi nợ hay giấy bạc do Bộ tài chính phát hành thể hiện ý muốn của Bộ tài chính biến một lượng vàng nhất định thành tiền.
{金権}
{power of money}
{financial influence}
{近県}
{neighboring prefectures}
{勤倹}
{industry} , công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn
{diligence} , sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
{frugality} , tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm