{valve} , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...), (âm nhạc) cần bấm, (kỹ thuật) lắp van, kiểm tra bằng van
{discrimination} , sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt