{system} , hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
{institution} , sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế, (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)
{organization} , sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
{精度}
{precision} , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác, đúng, chính xác
{accuracy} , sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác