{politics} , chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
{制動}
{braking (mechanism)}
{青銅}
{bronze} , đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc, sạm màu đồng thiếc
{正道}
{path of righteousness}
{path of duty}
{the right track}
{the correct path}
{精銅}
{refined copper}
{生動}
{vitality} , sức sống, sinh khí, khả năng tồn tại lâu dài, (văn học) sức sống, sức mạnh
{聖堂}
{(Confucian) temple}
{church} , nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
{sanctuary} , nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng