{excretion} , sự bài tiết, sự thải ra, chất bài tiết
{discharge} , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội), sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...), sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy), sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...), nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...), đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội), tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...), làm phai (màu); tẩy (vải), phục quyền (người vỡ nợ), (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy), (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)