{wiring} , (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện
{肺尖}
{pulmonary apex}
{apex of lung}
{敗戦}
{defeat} , sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
{losing war}
{廃船}
{scrapped vessel}
{廃線}
{discontinued line}
{配船}
{assignment of vessels}
{杯洗}
{sink} , thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại